Có 2 kết quả:
延長線 yán cháng xiàn ㄧㄢˊ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢˋ • 延长线 yán cháng xiàn ㄧㄢˊ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extension cord
(2) extended line
(3) powerstrip
(2) extended line
(3) powerstrip
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extension cord
(2) extended line
(3) powerstrip
(2) extended line
(3) powerstrip
Bình luận 0